Thursday, 26 December 2019

Van điện từ YPC Giá cạnh tranh hơn SMC VIỆT NAM

Van điện từ YPC SF2101-IP Van điện từ YPC SIE311-IP
Van điện từ YPC SF2200-IP Van điện từ YPC SIV411-IP
Van điện từ YPC SF2303-IP Van điện từ YPC SIV420-IP
Van điện từ YPC SF4101-IP Van điện từ YPC SIV433-IP
Van điện từ YPC SF4200-IP Van điện từ YPC SIV511-IP
Van điện từ YPC SF4303-IP Van điện từ YPC SIV520-IP
Van điện từ YPC SF4403-IP Van điện từ YPC SIV533-IP
Van điện từ YPC TF4503-IP Van điện từ YPC SIE311-IP
Van điện từ YPC SF5101-IP Van điện từ YPC SIE320-IP
Van điện từ YPC SF5200-IP Van điện từ YPC SIE333-IP
Van điện từ YPC SF5303-IP Van điện từ YPC SN3101-IP
Van điện từ YPC SF5403-IP Van điện từ YPC SN4101-IP
Van điện từ YPC SF5503-IP Van điện từ YPC SF2120-IP
Van điện từ YPC SF6101-IP
Van điện từ YPC SF6200-IP
Van điện từ YPC SF6303-IP  

********************************

TAN HAI AUTOMATION CO., LTD

Trương Văn Thành, Phường Hiệp Phú, Quận 9, TP.HCM

Mobile: 0906719902 | Email: sales@tan-hai.com

********************************


 Hãng sản xuất: SKP (Hàn Quốc)

Van điện từ khí nén SKP series SV3000 có các model sau:

SV3130 (van hơi 5 cửa 2 vị trí, ren 13, 1 đầu điện)

SV3230 (van hơi 5 cửa 2 vị trí, ren 13, 2 đầu điện)

Ngoài ra còn có các loại van có kích thước khác có model như sau:

SV6130 (van hơi 5 cửa 2 vị trí, ren 21, 1 đầu điện)

SV6230 (van hơi 5 cửa 2 vị trí, ren 21, 2 đầu điện)

SV5130 (van hơi 5 cửa 2 vị trí, ren 17, 1 đầu điện)

SV5230 (van hơi 5 cửa 2 vị trí, ren 17, 2 đầu điện)

SV1130 (van hơi 5 cửa 2 vị trí, ren 9.6, 1 đầu điện)

SV1230 (van hơi 5 cửa 2 vị trí, ren 9.6, 2 đầu điện)

Tuesday, 17 December 2019

BIẾN TẦN HITACHI 2019

 
BẢNG GIÁ BIẾN TẦN HITACHI 2019
Biến tần Hitachi bảo hành 12 tháng (Đổi mới hoàn toàn – nếu biến tần bị lỗi do nhà sản xuất)
SJ700N Series (Vào 3 pha ra 3 pha 380VAC) – Dòng biến tần chuyên cho tải nặng: cẩu trục, tời, thang tải hàng, các cơ cấu Cam, khuấy, đùn…
Hình ảnhCông SuấtMã hàng HitachiĐơn giá Hitachi
(đã VAT)
GHI CHÚ
90kW
[125Hp]
Biến tần Hitachi SJ700N-900HFFA    95,645,000_ SJ700N có sẵn màn hình cài đặt.
_ Mô-men khởi động: 200% (SLV-CT).
_ Chuyên cho các ứng dụng tải nặng: tải nâng hạ, các cơ cấu cam, khuấy, đùn, Dệt, băng tải, máy dập…
_ Có chức năng chạy theo trình tự, thay thế được cho một số chương trình PLC đơn giản.
_ SJ700N có tích hợp sẵn bộ lọc EMC (công suất dưới 132kW).
_ Đối với ứng dụng tải nhẹ như đơn bơm, quạt thì SJ700N có thể điều khiển động cơ cao hơn 01 cấp công suất.
_ Hàng công nghệ của Nhật có độ bền cao
(độ bền linh kiện lên đến 10 năm)…
110kW
[150Hp]
Biến tần Hitachi SJ700N-1100HFFA  113,817,000
132kW
[175Hp]
Biến tần Hitachi SJ700N-1320HFFA  136,246,000
160kW
[220Hp]
Biến tần Hitachi SJ700N-1600HFA  196,702,000
185kW
[250Hp]
Biến tần Hitachi SJ700N-1850HFA  260,997,000
220kW
[300Hp]
Biến tần Hitachi SJ700N-2200HFA  308,000,000
260kW
[350Hp]
Biến tần Hitachi SJ700N-2600HFA  334,983,000
315kW
[400Hp]
Biến tần Hitachi SJ700N-3150HFFA  366,113,000
SJ-P1 Series (Vào 3 pha ra 3 pha 220VAC) – Dòng biến tần mới: Hiệu suất cao – Nhiều chức năng vượt trội
Hình ảnhCông SuấtMã hàng HitachiĐơn giá Hitachi
(đã VAT)
GHI CHÚ
0.75kW
[1Hp]
Biến tần Hitachi P1-00080LFUF    16,533,000_ SJ-P1 có sẵn màn hình cài đặt.
_ Mô-men khởi động: 200% (SLV-ND).
_ SJ-P1 (V/F 590Hz, Sensorless 400Hz).
_ Chuyên cho các ứng dụng tải nặng (ND):
tải nâng hạ, các cơ cấu cam, khuấy, đùn, băng tải, máy dập…
_ Có chức năng chạy theo trình tự, thay thế được cho một số chương trình PLC đơn giản.
_ SJ-P1 có tích hợp sẵn bộ lọc EMC.
_ Đối với ứng dụng tải nhẹ như đơn bơm, quạt thì SJ-P1 có thể điều khiển động cơ cao hơn 01 hoặc 02 cấp công suất (ND-LD-VLD).
_ Tích hợp IC hỗ trợ thắng động năng lên đến công suất 37kW (45kW và 55kW đặt hàng riêng).
_ Hàng công nghệ của Nhật có độ bền cao
(độ bền linh kiện lên đến 10 năm)…
_ Chứng chỉ toàn cầu: CE, UL, c-UL, c-Tick.
1.5kW
[2Hp]
Biến tần Hitachi P1-00104LFUF    17,237,000
2.2kW
[3Hp]
Biến tần Hitachi P1-00156LFUF    18,579,000
4.0kW
[5Hp]
Biến tần Hitachi P1-00228LFUF    20,064,000
5.5kW
[7.5Hp]
Biến tần Hitachi P1-00330LFUF    22,704,000
7.5kW
[10Hp]
Biến tần Hitachi P1-00460LFUF    25,575,000
11kW
[15Hp]
Biến tần Hitachi P1-00600LFUF    34,617,000
15kW
[20Hp]
Biến tần Hitachi P1-00800LFUF    42,218,000
18.5kW
[25Hp]
Biến tần Hitachi P1-00930LFUF    48,026,000
22kW
[30Hp]
Biến tần Hitachi P1-01240LFUF    54,208,000
30kW
[40Hp]
Biến tần Hitachi P1-01530LFUF    71,104,000
37kW
[50Hp]
Biến tần Hitachi P1-01850LFUF    89,826,000
45kW
[60Hp]
Biến tần Hitachi P1-02290LFUF  107,921,000
55kW
[75Hp]
Biến tần Hitachi P1-02950LFUF  119,834,000
BẢNG GIÁ BIẾN TẦN HITACHI 2019
Biến tần Hitachi bảo hành 12 tháng (Đổi mới hoàn toàn – nếu biến tần bị lỗi do nhà sản xuất)
SJ-P1 Series (Vào 3 pha ra 3 pha 380VAC) – Dòng biến tần mới: Hiệu suất cao – Nhiều chức năng vượt trội
Hình ảnhCông SuấtMã hàng HitachiĐơn giá Hitachi
(đã VAT)
GHI CHÚ
0.75kW
[1Hp]
Biến tần Hitachi P1-00041HFEF    13,695,000_ SJ-P1 có sẵn màn hình cài đặt.
_ Mô-men khởi động: 200% (SLV-ND).
_ SJ-P1 (V/F 590Hz, Sensorless 400Hz).
_ Chuyên cho các ứng dụng tải nặng (ND):
tải nâng hạ, các cơ cấu cam, khuấy, đùn, băng tải, máy dập…
_ Có chức năng chạy theo trình tự, thay thế được cho một số chương trình PLC đơn giản.
_ SJ-P1 có tích hợp sẵn bộ lọc EMC.
_ Đối với ứng dụng tải nhẹ như đơn bơm, quạt thì SJ-P1 có thể điều khiển động cơ cao hơn 01 hoặc 02 cấp công suất (ND-LD-VLD).
_ Tích hợp IC hỗ trợ thắng động năng lên đến công suất 37kW (45kW và 55kW đặt hàng riêng).
_ Hàng công nghệ của Nhật có độ bền cao
(độ bền linh kiện lên đến 10 năm)…
_ Chứng chỉ toàn cầu: CE, UL, c-UL, c-Tick.
1.5kW
[2Hp]
Biến tần Hitachi P1-00054HFEF    14,113,000
2.2kW
[3Hp]
Biến tần Hitachi P1-00083HFEF    14,300,000
4.0kW
[5Hp]
Biến tần Hitachi P1-00126HFEF    15,411,000
5.5kW
[7.5Hp]
Biến tần Hitachi P1-00175HFEF    15,862,000
7.5kW
[10Hp]
Biến tần Hitachi P1-00250HFEF    17,798,000
11kW
[15Hp]
Biến tần Hitachi P1-00310HFEF    20,768,000
15kW
[20Hp]
Biến tần Hitachi P1-00400HFEF    24,717,000
18.5kW
[25Hp]
Biến tần Hitachi P1-00470HFEF    29,260,000
22kW
[30Hp]
Biến tần Hitachi P1-00620HFEF    35,178,000
30kW
[40Hp]
Biến tần Hitachi P1-00770HFEF    42,295,000
37kW
[50Hp]
Biến tần Hitachi P1-00930HFEF    50,215,000
45kW
[60Hp]
Biến tần Hitachi P1-01160HFEF    57,332,000
55kW
[75Hp]
Biến tần Hitachi P1-01470HFEF    69,322,000
75kW
[100Hp]
Biến tần Hitachi P1-01760HFEF  110,044,000
90kW
[125Hp]
Biến tần Hitachi P1-02130HFEF  122,221,000
110kW
[150Hp]
Biến tần Hitachi P1-02520HFEF  145,442,000
132kW
[175Hp]
Biến tần Hitachi P1-03160HFEF  174,075,000
--
Tư vấn kỹ thuật - đặt hàng & báo giá
Phòng KD: 0906 719 902 ( Zalo)

Sunday, 15 December 2019

Van Điện Từ Khí Nén SMC

Van Điện Từ Khí Nén SMC SY3320

Van Điện Từ Khí Nén SMC SY3340-5LOZ

Van Điện Từ Khí Nén SMC SY5120

Van Điện Từ Khí Nén SMC SY7320

Van Điện Từ Khí Nén SMC SY7440

Van Điện Từ Khí Nén SMC SY9240

Van Điện Từ Khí Nén SMC SYJ5120

Van Điện Từ Khí Nén SMC SYJ5420-5LOZ-M5

Van Điện Từ Khí Nén SMC VF5120-5DZ1-02

Van Điện Từ Khí Nén SMC VK334V

Van Điện Từ Khí Nén SMC VQ1160

Van Điện Từ Khí Nén SMC VQD1121V

Van Điện Từ Khí Nén SMC VT315-025D

Van Điện Từ SMC VFS 2500-5FZ

Van Điện Từ SMC VFS2400R-5FZ

Van Điện Từ SMC VFS3100-5FZ

Van Điện Từ SMC VFS3200-5FZ

Van Điện Từ SMC VFS3210-5D

Van Điện Từ SMC VFS3220

Van Điện Từ SMC VX2120-02

Van Điện Từ SMC VX2120V

Van Điện Từ SMC VX2230M

Van Điện Từ SMC VX2230M-02-2DS1

Van Điện Từ SMC VX2330K-03-2DS1

Van Điện Từ SMC VX2340

Van Điện Từ SMC VXV3130L

Xy Lanh Kẹp SMC MHW2-40D1

Xy Lanh Khí Nén SMC CDU6-5D

Xy Lanh Quay SMC CRB50-270

Xy Lanh Trượt SMC CY1L20H-350B
--
Tư vấn kỹ thuật - đặt hàng & báo giá
Phòng KD: 0906 719 902 ( Zalo)

Friday, 13 December 2019

FOR NEW DAY - FOR GOOD LUCK



Khí Nén TPC- KOREA

Van Khí Nén TPC DS6120-06 (Van Điện Từ Khí Nén 5/2, 1 Đầu Coil Điện, Ren 27mm)

Van Khí Nén TPC DS6240-06 (Van Điện Từ Khí Nén 5/2, 2 Đầu Coil Điện, Ren 27mm)

Van Khí Nén TPC DS6340 (Van Solenoid Khí Nén 5/3, Tâm Đóng, Ren 21mm)

Van Điều Áp Khí Nén TPC RP2-02 (Van Điều Chỉnh Áp Suất Khí Nén, Ren 13)

Van Điều Áp Khí Nén TPC RP3-03 (Van Điều Chỉnh Áp Suất Khí Nén, Ren 17)

Van Điều Áp Khí Nén TPC RP4-04 (Van Điều Chỉnh Áp Suất Khí Nén, Ren 21)

Van Điều Áp Khí Nén TPC RP5-06 (Van Điều Chỉnh Áp

Tpc Pneumatics Adrm10 Air Cylinder Guide Rail Adrm10
Tpc Pneumatics Adrm10 Air Cylinder Guide Rail Adrm10
Tpc Uadqb25-15D Pneumatic Cylinder 1/2 in Bore Uadqb25-15D
Tpc Uadqb25-15D Pneumatic Cylinder 1/2 in Bore Uadqb25-15D
Tpc Uadqb32-20Dm-W4 Rotary Actuator Uadqb32-20Dm-W4
Tpc Uadqb32-20Dm-W4 Rotary Actuator Uadqb32-20Dm-W4
SMC ZAYTRAN LSA-80-25-L2 LOCATING PIN PNEUMATIC CYLINDER, 25mmSTROKE
SMC ZAYTRAN LSA-80-25-L2 LOCATING PIN PNEUMATIC CYLINDER, 25mmSTROKE
Tpc Air Cylinder Tcda2B40-250 New!!
Tpc Air Cylinder Tcda2B40-250 New!!
NNB TPC Big size square cylinder ADQ2B125-75-TC95-1 pneumatic CYL-SQU-I-173=3P12
NNB TPC Big size square cylinder ADQ2B125-75-TC95-1 pneumatic CYL-SQU-I-173=3P12
TPC PNEUMATICS AIR CYLINDER TCDA2FN50-175-A54K Body 11-1/2" 20mm Dia Shaft NEW
TPC PNEUMATICS AIR CYLINDER TCDA2FN50-175-A54K Body 11-1/2" 20mm Dia Shaft NEW
TPC NNB ADQ2B50-50DC Pneumatic Square compact CYLINDER CYL-SQU-I-241=2B21
TPC NNB ADQ2B50-50DC Pneumatic Square compact CYLINDER CYL-SQU-I-241=2B21
Tpc Pneumatics Tcda2Cdn100-305-A54K Korea P/N Amd2Cdn100-305-W3 Us P/N
Tpc Pneumatics Tcda2Cdn100-305-A54K Korea P/N Amd2Cdn100-305-W3 Us P/N
Tpc Pneumatics Tcm2C25-220 Pneumatic Air Cylinder
Tpc Pneumatics Tcm2C25-220 Pneumatic Air Cylinder
TPC NNB NSTLB50-30DM AIR CYLINDER Stopper cylinder conveyor CYL-SQU-I-174=2B23
TPC NNB NSTLB50-30DM AIR CYLINDER Stopper cylinder conveyor CYL-SQU-I-174=2B23
Pneumatic cylinder ##TCM2B40-25 TPC New /S 5338##
Pneumatic cylinder ##TCM2B40-25 TPC New /S 5338##
Pneumatic cylinder ##TCDA2TN50-125-A54K TP /S 8799##
Pneumatic cylinder ##TCDA2TN50-125-A54K TP /S 8799##
New TPC Air Cylinder ADQ2B32-40DM-XTA
New TPC Air Cylinder ADQ2B32-40DM-XTA
Pneumax 0002038048B Pneumatic Air Cylinder With Clevis/Yoke 25mmBore 15mm Stroke
Pneumax 0002038048B Pneumatic Air Cylinder With Clevis/Yoke 25mmBore 15mm Stroke
2x SMC Pneumatics NCQ2B32-25DZ-X 145PSI 1.0MPa Compact Pneumatic Air Cylinder
2x SMC Pneumatics NCQ2B32-25DZ-X 145PSI 1.0MPa Compact Pneumatic Air Cylinder
SMC Pneumatics CM2B40-D5525 Standard Type Double Acting Single Rod Air Cylinder
SMC Pneumatics CM2B40-D5525 Standard Type Double Acting Single Rod Air Cylinder
Tpc Air Cylinder Model # Tcdq2B20-15D
Tpc Air Cylinder Model # Tcdq2B20-15D
SMC CDQ2B80-25DM-A73L Compact Pneumatic Air Cylinder CDQ2B8025DMA73L
SMC CDQ2B80-25DM-A73L Compact Pneumatic Air Cylinder CDQ2B8025DMA73L
SMC CQ2B20-25DCM COMPACT CLINDER PNUEMATIC ORE 20mmSTROKE 25mm DOUBLE ACTING
SMC CQ2B20-25DCM COMPACT CLINDER PNUEMATIC ORE 20mmSTROKE 25mm DOUBLE ACTING
TPC NIB ADQ2A32-30DCM-W9VN AIR CYLINDER W/ Auto switch CYL-SQU-I-169=2B23
TPC NIB ADQ2A32-30DCM-W9VN AIR CYLINDER W/ Auto switch CYL-SQU-I-169=2B23
TPC Used ADQ2B32-30D AIR CYLINDER CYL-SQU-I-188=2B23
TPC Used ADQ2B32-30D AIR CYLINDER CYL-SQU-I-188=2B23
TPC / AQ2B65-1-R3804 / Pneumatic Cylinder
TPC / AQ2B65-1-R3804 / Pneumatic Cylinder
TPC - Air Rotary Cylinder - NRT50S-T
TPC - Air Rotary Cylinder - NRT50S-T
Tpc Dual Stroke S/Rod Cylinder Tca2Fn63-125+125-Xc11
Tpc Dual Stroke S/Rod Cylinder Tca2Fn63-125+125-Xc11
ADQ2B20-30D-W8H TPC SQUARE CYLINDER With Sensor autoswitch CYL-SQU-I-83
ADQ2B20-30D-W8H TPC SQUARE CYLINDER With Sensor autoswitch CYL-SQU-I-83
Pneumatics cylinder TPC  TCM2B40-250A-C73K /S 9915
Pneumatics cylinder TPC TCM2B40-250A-C73K /S 9915
Pneumatic cylinder ##TCDA2TN50-125-A54K  TPC /S 9041##
Pneumatic cylinder ##TCDA2TN50-125-A54K TPC /S 9041##
Pneumatic cylinder ##TCDA2TN50-125-A54K TPC /S 2363##
Pneumatic cylinder ##TCDA2TN50-125-A54K TPC /S 2363##
Tpc Double Rod End Cylinder Tca2B100-70+70-Xc10-Xc16
Tpc Double Rod End Cylinder Tca2B100-70+70-Xc10-Xc16
SMC PNEUMATICS - AIR CYLINDER - 300 x 40 Bore -- CDM2B40-300-SP -- NO ROD END
SMC PNEUMATICS - AIR CYLINDER - 300 x 40 Bore -- CDM2B40-300-SP -- NO ROD END
Pneumatic cylinder ##TCDA2WFN80-125-A54K TPC /S 3911##
Pneumatic cylinder ##TCDA2WFN80-125-A54K TPC /S 3911##
--
Tư vấn kỹ thuật - đặt hàng & báo giá
Phòng KD: 0906 719 902 ( Zalo)

Tuesday, 10 December 2019

FOX (CONOTEC) KOREA

FOX-1004
FOX-8STC
FOX-DM2-AA
FOX-DM2-AV
FOX-DM2-DA
FOX-DM2-DV
FOX-P03AS
FOX-PM5000
FOX-D1004
FOX-2001CF
FOX-2001F
FOX-2001T
FOX-2002
FOX-2003
FOX-2004
FOX-2005
FOX-1C
FOX-1CH
FOX-1IC
FOX-1PH
FOX-2P2
FOX-1H
FOX-4HR-1
FOX-2H
FOX-300A-1
FOX-301A-1
FOX-301AR-1
FOX-300JR1
FOX-C2121
FOX-CTM7
FOX-HM1500


HOTLINE 0906719902 ( Zalo)

VAN 2 CỔNG TPC

VAN 2 CỔNG TPC  - DW SERIES
Hàng có sẵn

DW25-5C-10
DW25-2C-10
DW20-5C-06
DW10-2C-03
DW15-2C-04
DW15-5C-04
DW20-2C-06
DW03-5G-02
DWS10-5C-03
DWS15-2C-04
DWS15-5C-04
DWS20-5C-06
DW03-2G-02
DWS10-2C-03



--
HOTLINE 0906719902 ( Zalo)

Sunday, 8 December 2019

BIẾN TẦN HITACHI 2019

BẢNG GIÁ BIẾN TẦN HITACHI 2019
Biến tần Hitachi bảo hành 12 tháng (Đổi mới hoàn toàn – nếu biến tần bị lỗi do nhà sản xuất)
WJ200 Series (Vào 1 pha ra 3 pha 220VAC) – Dòng biến tần hiệu suất cao, chức năng vượt trội
Hình ảnhCông SuấtMã hàng HitachiĐơn giá Hitachi
(đã VAT)
GHI CHÚ
0.4kW
[1/2Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-004SFC      4,202,000_ Mô-men khởi động cao: 200% (SLV-CT).
_ Dùng cho các loại tải nặng: đùn, băng tải, thang tải hàng, khuấy, dệt…
_ Có chức năng chạy theo trình tự, thay thế được cho một số chương trình PLC đơn giản.
_ Chứng chỉ toàn cầu: CE, UL, c-UL,
c-Tick.
0.75kW
[1Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-007SFC      4,653,000
1.5kW
[2Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-015SFC      5,588,000
2.2kW
[3Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-022SFC      6,215,000
WJ200 Series (Vào 3 pha ra 3 pha 220VAC) – Dòng biến tần hiệu suất cao, chức năng vượt trội
Hình ảnhCông SuấtMã hàng HitachiĐơn giá Hitachi
(đã VAT)
GHI CHÚ
0.4kW
[1/2Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-004LFU      4,202,000_ Mô-men khởi động cao: 200% (SLV-CT).
_ Dùng cho các loại tải nặng: đùn, băng tải, thang tải hàng, khuấy, dệt…
_ Có chức năng chạy theo trình tự, thay thế được cho một số chương trình PLC đơn giản.
_ Đối với ứng dụng tải nhẹ như đơn bơm, quạt thì WJ200 có thể điều khiển động cơ cao hơn 01 cấp công suất.
Vd: WJ200 5.5kW có thể điều khiển động cơ 7.5kW khi chạy cho 01 bơm hoặc 01 quạt.
_ Hàng công nghệ của Nhật có độ bền cao
(độ bền linh kiện lên đến 10 năm)…
_ Chứng chỉ toàn cầu: CE, UL, c-UL,
c-Tick.
0.75kW
[1Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-007LFU      4,653,000
1.5kW
[2Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-015LFU      5,588,000
2.2kW
[3Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-022LFU      6,215,000
3.7kW
[5Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-037LFU      8,371,000
5.5kW
[7.5Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-055LFU    12,617,000
7.5kW
[10Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-075LFU    14,850,000
11kW
[15Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-110LFU    23,562,000
15kW
[20Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-150LFU    27,291,000
WJ200 Series (Vào 3 pha ra 3 pha 380VAC) – Dòng biến tần hiệu suất cao, chức năng vượt trội
Hình ảnhCông SuấtMã hàng HitachiĐơn giá Hitachi
(đã VAT)
GHI CHÚ
0.4kW
[1/2Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-004HFC      5,720,000_ Mô-men khởi động cao: 200% (SLV-CT).
_ Dùng cho các loại tải nặng: đùn, băng tải, thang tải hàng, khuấy, dệt…
_ Có chức năng chạy theo trình tự, thay thế được cho một số chương trình PLC đơn giản.
_ Đối với ứng dụng tải nhẹ như đơn bơm, quạt thì WJ200 có thể điều khiển động cơ cao hơn 01 cấp công suất.
Vd: WJ200 5.5kW có thể điều khiển động cơ 7.5kW khi chạy cho 01 bơm hoặc 01 quạt.
_ Hàng công nghệ của Nhật có độ bền cao
(độ bền linh kiện lên đến 10 năm)…
_ Chứng chỉ toàn cầu: CE, UL, c-UL,
c-Tick.
0.75kW
[1Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-007HFC      5,918,000
1.5kW
[2Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-015HFC      5,951,000
2.2kW
[3Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-022HFC      7,172,000
3.0kW
[4Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-030HFC      7,579,000
4.0kW
[5Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-040HFC      8,052,000
5.5kW
[7.5Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-055HFC    11,638,000
7.5kW
[10Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-075HFC    13,332,000
11kW
[15Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-110HFC    17,611,000
15kW
[20Hp]
Biến tần-Inveter Hitachi WJ200-150HFC    22,154,000

--
HOTLINE 0906719902 ( Zalo)

BIẾN TẦN HITACHI 2019

Bảng báo giá biến tần Hitachi năm 2019

 

BẢNG GIÁ BIẾN TẦN HITACHI 2019
Biến tần Hitachi bảo hành 12 tháng (Đổi mới hoàn toàn – nếu biến tần bị lỗi do nhà sản xuất)
NES1 Series (Vào 1 pha ra 3 pha 220VAC) [Màn hình cài đặt mua riêng***]
Hình ảnhCông SuấtMã hàng HitachiĐơn giá Hitachi
(đã VAT)
GHI CHÚ
Biến tần Hitachi NES1-OP         253,000*** Màn hình cài đặt cho biến tần NES1
0.2kW
[1/4Hp]
Biến tần Hitachi NES1-002SB      2,420,000_ NES1 là dòng biến tần kinh tế, kích thước nhỏ gọn, thao tác cài đặt đơn giản.
_ Mô-men khởi động 100%.
_ Ứng dụng: bơm, quạt, máy chế biến thực phẩm, dệt, băng tải nhỏ…
*** Biến tần NES1 mua thêm màn hình để cài đặt được các chức năng khác như: terminal ngoài, điều chỉnh tần số bằng biến trở, PID,
3-wire…
0.4kW
[1/2Hp]
Biến tần Hitachi NES1-004SB      2,530,000
0.75kW
[1Hp]
Biến tần Hitachi NES1-007SB      2,552,000
1.5kW
[2Hp]
Biến tần Hitachi NES1-015SB      3,421,000
2.2kW
[3Hp]
NES1-022SB      3,850,000
NES1 Series (Vào 3 pha ra 3 pha 220VAC) [Màn hình cài đặt mua riêng***]
Hình ảnhCông SuấtMã hàng HitachiĐơn giá Hitachi
(đã VAT)
GHI CHÚ
 Biến tần Hitachi NES1-OP         253,000*** Màn hình cài đặt cho biến tần NES1
0.2kW
[1/4Hp]
Biến tần Hitachi NES1-002LB      2,717,000_ NES1 là dòng biến tần kinh tế, kích thước nhỏ gọn, thao tác cài đặt đơn giản.
_ Mô-men khởi động 100%.
_ Ứng dụng: bơm, quạt, máy chế biến thực phẩm, dệt, băng tải nhỏ…
*** Biến tần NES1 mua thêm màn hình để cài đặt được các chức năng khác như: terminal ngoài, điều chỉnh tần số bằng biến trở, PID,
3-wire…
0.4kW
[1/2Hp]
Biến tần Hitachi NES1-004LB      2,882,000
0.75kW
[1Hp]
Biến tần Hitachi NES1-007LB      3,322,000
1.5kW
[2Hp]
Biến tần Hitachi NES1-015LB      3,850,000
2.2kW
[3Hp]
Biến tần Hitachi NES1-022LB      4,422,000
NES1 Series (Vào 3 pha ra 3 pha 380VAC) [Màn hình cài đặt mua riêng***]
Hình ảnhCông SuấtMã hàng HitachiĐơn giá Hitachi
(đã VAT)
GHI CHÚ
Inverter Hitachi NES1-OP         253,000*** Màn hình cài đặt cho biến tần NES1
0.4kW
[1/2Hp]
Inverter Hitachi NES1-004HB      3,355,000_ NES1 là dòng biến tần kinh tế, kích thước nhỏ gọn, thao tác cài đặt đơn giản.
_ Mô-men khởi động 100%.
_ Ứng dụng: bơm, quạt, máy chế biến thực phẩm, dệt, băng tải nhỏ…
*** Biến tần NES1 mua thêm màn hình để cài đặt được các chức năng khác như: terminal ngoài, điều chỉnh tần số bằng biến trở, PID,
3-wire…
0.75kW
[1Hp]
Inverter Hitachi NES1-007HB      3,586,000
1.5kW
[2Hp]
Inverter Hitachi NES1-015HB      3,949,000
2.2kW
[3Hp]
Inverter Hitachi NES1-022HB      4,455,000
4.0kW
[5Hp]
Inverter Hitachi NES1-040HB      5,357,000
HOTLINE 0906719902 ( Zalo)

Friday, 6 December 2019

mentor alignment stage

Dovetail Stage
Screw Long Stage 60 JLD Series

JLD-ST50, JLD-ST100, JLD-ST150, JLD-ST200
JLD-ST50, JLD-ST100, JLD-ST150, JLD-ST200
Rack & Pinion Horizontal Z JD Series

JDHZ-40P, JDHZ-60P
JDHZ-40P, JDHZ-60P
Screw 25x25 JD Series

JD1-25S, JD2-25S, JD3-25S, JD4-25S
JD1-25S, JD2-25S, JD3-25S, JD4-25S
Rack & Pinion 25 JD Series

JD3-255P, JD3-257P
JD3-255P, JD3-257P
Screw 24x30 JD Series

JD1-243S, JD2-243S
JD1-243S, JD2-243S
Rack & Pinion 24 JD Series

JD1-246P, JD1-249P, JD1-2411P
JD1-246P, JD1-249P, JD1-2411P
Screw 20x30 JD Series

JD1-310S, JD1-312S, JD2-311S, JD2-317SS
JD1-310S, JD1-312S, JD2-311S, JD2-317SS
Rack & Pinion 40x40 JD Series

JD1-40P, JD2-40P, JD3-40P, JD4-40P
JD1-40P, JD2-40P, JD3-40P, JD4-40P
Screw 40x40 JD Series

JD1-43S, JD2-43S, JD3-43S, JD4-43S
JD1-43S, JD2-43S, JD3-43S, JD4-43S
Rack & Pinion 40x40 JD Series

JD1-44P, JD2-44P, JD3-44P, JD4-44P
JD1-44P, JD2-44P, JD3-44P, JD4-44P
Screw 40x40 JD Series

JD1-44S, JD2-44S, JD3-44S, JD4-44S
JD1-44S, JD2-44S, JD3-44S, JD4-44S
Rack & Pinion 40x60 JD Series

JD1-46P, JD2-46P, JD3-46P, JD4-46P
JD1-46P, JD2-46P, JD3-46P, JD4-46P
Screw 40x80 JD Series

JD1-48S, JD2-48S, JD3-48S, JD4-48S
JD1-48S, JD2-48S, JD3-48S, JD4-48S
Rack & Pinion 40x80 JD Series

JD1-48P, JD2-48P, JD3-48P, JD4-48P
JD1-48P, JD2-48P, JD3-48P, JD4-48P
Screw 50x50 JD Series

JD1-55S, JD2-55S, JD3-55S, JD4-55S
JD1-55S, JD2-55S, JD3-55S, JD4-55S
Rack & Pinion 40x90 JD Series

JD1-49P, JD2-49P, JD3-49P, JD4-49P
JD1-49P, JD2-49P, JD3-49P, JD4-49P
Screw 60x60 JD Series

JD1-60S, JD2-60S, JD3-60S, JD4-60S
JD1-60S, JD2-60S, JD3-60S, JD4-60S
Rack & Pinion 40x140 JD Series

JD1-414P, JD2-414P
JD1-414P, JD2-414P
Screw 60x60 JD Series

JD1-66S, JD2-66S, JD3-66S, JD4-66S
JD1-66S, JD2-66S, JD3-66S, JD4-66S
Rack & Pinion 40x190 JD Series

JD1-419P, JD2-419P
JD1-419P, JD2-419P
--
HOTLINE 0906719902 ( Zalo)

Tuesday, 3 December 2019

THK VIỆT NAM

TS2005-2000LT (SHAFT) THK VIỆT NAM
BTK2010V-2.6ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
TS2010-2000LT (SHAFT) THK VIỆT NAM
BTK2505V-2.6ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
TS2505-2000LT (SHAFT) THK VIỆT NAM
BTK2510V-5.3ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
TS2510-2000LT (SHAFT) THK VIỆT NAM
BTK2806V-2.6ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
BTK2806V-5.3ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
TS2806-2000LT (SHAFT) THK VIỆT NAM
BTK3210V-2.6ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
 BTK3210V-5.3ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
TS3210-1000LT (SHAFT) THK VIỆT NAM
TS3210-2000LT (SHAFT) THK VIỆT NAM
BTK3610V-2.6ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
BTK3610V-5.3ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
TS3610-2000LT (SHAFT) THK VIỆT NAM
BLK1510-5.6ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
TS1510-1000LT (SHAFT) THK VIỆT NAM
BLK1616V-3.6ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
BLK1616V-7.2ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
TS1616-1500LT (SHAFT) THK VIỆT NAM
BLK2020V-3.6ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
BLK2020V-7.2ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
TS2020-1500LT (SHAFT) THK VIỆT NAM
BLK2525V-3.6ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
BLK2525V-7.2ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
TS2525-2000LT (SHAFT) THK VIỆT NAM
BLK3232V-3.6ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
BLK2525V-7.2ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
TS2525-2000LT (SHAFT) THK VIỆT NAM
BLK3232V-3.6ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
BLK3232V-7.2ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
TS3232-2000LT (SHAFT) THK VIỆT NAM
BLK3620V-5.6ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
TS3620-2000LT (SHAFT) THK VIỆT NAM
BLK3624V-5.6ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
TS3624-2000LT (SHAFT) THK VIỆT NAM
BLK3636V-3.6ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
BLK3636V-7.2ZZ (NUT) THK VIỆT NAM
TS3636-2000LT (SHAFT) THK VIỆT NAM
EK6 THK VIỆT NAM
EK8 THK VIỆT NAM
EK10 THK VIỆT NAM
EK12 THK VIỆT NAM
EK15 THK VIỆT NAM
--
HOTLINE 0906719902 ( Zalo)